Chắc hẳn với những ai đã từng xem bộ phim hoạt hình “Inside Out”, thì sẽ không thể nào quên 5 nhân vật hoạt hình ngộ nghĩnh, đại diện cho 5 trạng thái cảm xúc khác nhau. Dường như, chúng ta ai cũng đều có thể đồng cảm với những cuộc đấu tranh nội tâm giữa những cảm xúc trái ngược.
Có những giai đoạn trong cuộc đời một người được coi là then chốt trong việc phát triển tâm lý. Khi đó chúng ta sẽ phải trải qua những cuộc khủng hoảng tâm lý, giống như cách mà tòa tháp tâm trí đứng trước nguy cơ sụp đổ, khi các nhân vật trong “Inside Out” làm mất viên ngọc cảm xúc quan trọng.
Những cuộc khủng hoảng tâm lý như vậy không chỉ diễn ra một lần trong đời. Chúng diễn ra nhiều lần, và thậm chí có xu hướng lặp đi lặp lại nếu chúng ta không xử lý tốt những cuộc khủng hoảng trước đó. Trong bài thuyết trình vào năm 1956, Erik Erikson’s – cha đẻ của “Học thuyết về sự phát triển tâm lý của con người”, đã trình bày 8 cuộc khủng hoảng tâm lý xã hội, tương đương với “tám giai đoạn phát triển tâm lý của con người”.
Theo Erikson, “Tám giai đoạn phát triển tâm lý” của con người có liên quan mật thiết với “Tám cuộc khủng hoảng tâm lý xã hội”, mà chúng ta cần phải vượt qua để có thể trưởng thành với một tâm trí khỏe mạnh hơn.
Cũng giống như xây một toà nhà cao tầng, việc học hỏi và vượt qua từng cuộc khủng hoảng, chính là việc đặt nền móng vững chắc để đưa ta đến gần hơn tới sự trưởng thành về mặt tâm lý. Nếu thất bại trong việc vượt qua những cuộc khủng hoảng này, tâm trí chúng ta sẽ có nguy cơ giống như những công trình với kết cấu yếu ớt, có thể sụp đổ bất cứ lúc nào.
1: Học về lòng tin và hoài nghi (Hình thành lạc quan)
Trong quá trình phát triển, giai đoạn sơ sinh khoảng dưới 1 hoặc 2 năm đầu đời, là giai đoạn trẻ dần hình thành lòng tin vào cha mẹ và những người thân trong gia đình.
Những đứa trẻ nhận được sự chăm sóc và yêu thương từ cha mẹ hay người thân, có thể phát triển lòng tin và cảm giác an toàn, qua đó hình thành được trạng thái lạc quan căn bản (Điều mà ta thường thấy ở trẻ em). Ngược lại khi ở trong tình trạng thiếu an toàn, bị bỏ bê thiếu sự chăm sóc, trẻ có thể trở nên bất an và hoài nghi.
Nền tảng này là vô cùng quan trọng. Vì trong giai đoạn này, ý thức của trẻ đã hình thành, và những nỗi bất an có thể in sâu vào tiềm thức của trẻ, tạo thành căn nguyên cho nhiều căn bệnh tâm lý tuổi trưởng thành.
2: Học về sự tự tin và cảm giác hổ thẹn: (Hình thành ý chí)
Erikson cho rằng cuộc khủng hoảng tâm lý xã hội thứ hai xảy ra trong thời thơ ấu, từ khoảng 18 tháng đến 3 tuổi.
Những đứa trẻ được nuôi dạy tốt, được lớn lên trong tình yêu thương lành mạnh, sẽ được trang bị một nền tảng tâm lý ổn định và một thái độ sống tích cực.
Trẻ sẽ lớn lên với niềm tin và hy vọng vào một cuộc sống tràn đầy điều tốt đẹp, từ đó không còn sợ hãi hay hổ thẹn, mà sẽ cảm thấy tự tin hơn về con đường phía trước.
Tuy nhiên, sự tự tin ở trẻ lúc này không đồng nghĩa với khả năng tự chủ của chúng. Các ý kiến của trẻ vẫn cần được đảm bảo, vì những cuộc khủng hoảng tâm lý lần 2 này dễ khiến trẻ trở nên cáu kình, bướng bỉnh và tiêu cực.
Trong giai đoạn này, trẻ cần học cách kiểm soát cơn giận và được bảo vệ khỏi các hành động thiếu an toàn do thói bướng bỉnh của mình. Ví dụ điển hình ta thường thấy như khi đứa trẻ 2 tuổi kiên quyết không nắm tay mẹ lúc sang đường, hay những tiếng hét “KHÔNG” chói tai trong tiệm tạp hoá và các quán cafe.
3: Học về sáng tạo, hoà nhập và mặc cảm, tội lỗi: (Hình thành mục tiêu)
Đây là cuộc khủng hoảng tâm lý xã hội thứ ba mà con người phải đối mặt trong quá trình trưởng thành. Nó xảy ra vào khoảng thời gian được gọi là “tuổi vui chơi”, bắt đầu khi trẻ đến trường mẫu giáo.
Trong thời gian này, những đứa trẻ phải đối diện với việc hòa nhập cùng những người bạn mới ngoài gia đình của mình. Trẻ cần phải học cách mở rộng kỹ năng xã hội của mình, thông qua các hoạt động vui chơi tích cực như tưởng tượng, hợp tác với bạn bè đồng trang lứa, lãnh đạo, cũng như tuân theo quy tắc trò chơi.
Ngược lại, trẻ em ở độ tuổi này cũng phải đối diện với cảm giác tội lỗi bởi sự hổ thẹn và thiếu an toàn từ 2 cuộc khủng hoảng trước. Điều này có thể khiến trẻ bị cô lập, phụ thuộc quá mức vào người lớn, và bị hạn chế trong việc phát triển trí tưởng tượng cũng như định hướng sau này.
4: Siêng năng và cảm giác kém cỏi (Hình thành năng lực)
Cuộc khủng hoảng thứ tư ập đến vào “tuổi đi học”, khi trẻ bắt đầu vào lớp 1, và thậm chí có thể kéo dài đến những năm cấp 2 sau này. Lúc này, trẻ bắt đầu phải học thêm nhiều các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống như: cư xử chuẩn mực với bạn bè cùng trang lứa, làm bài tập nhóm nghiêm túc hơn, chơi các môn thể thao có quy tắc riêng và thành thạo các môn học căn bản như đọc hiểu, số học, v.v…
Trong giai đoạn này, trẻ sẽ cần phải học cách thực hành theo nguyên tắc, và gia tăng mức độ kỷ luật cho bản thân, ví dụ như việc làm bài tập về nhà đúng thời hạn. Các cuộc khủng hoảng trước đó nếu đã được giải quyết tốt, trẻ sẽ có lòng tin và sự chủ động để có thể học tập siêng năng, rèn thói quen kiên nhẫn, và đi vào nề nếp.
Ngược lại, nếu như chưa vượt qua được các cuộc khủng hoảng trước, trẻ sẽ có thể hoài nghi về tương lai, hoặc thiếu đi sự chủ động. Đây cũng là nguyên nhân dẫn đến các hành vi như lười biếng, trì hoãn.
5: Học về bản sắc cá nhân và sự mờ nhạt bản sắc (Hình thành bản sắc cá nhân)
Cuộc khủng hoảng tâm lý xã hội thứ năm là vào tuổi vị thành niên (từ 13 đến 20 tuổi). Lúc này chúng ta không còn thấy đứa trẻ ngây thơ như ngày nào, mà thay vào đó là một thiếu niên đang học cách trả lời câu hỏi “Tôi là ai?”.
Vào thời điểm này, cuộc “khủng hoảng về danh tính” (identity crisis) bắt đầu tấn công. Hầu hết các thanh thiếu niên vào tuổi này, ai cũng sẽ một lần lầm lỡ vì trí tò mò, sự nổi loạn, và những nghi ngờ nảy nở trong tâm trí của bản thân.
Erikson tin rằng, nếu như “dậy thì thành công”, người trẻ sẽ có được sự tự tin nhất định khi đến tuổi trưởng thành, thay vì sự thiếu tự tin khi giai đoạn này thất bại.
Do đó, một người có thể dũng cảm thử nghiệm nhiều vai trò khác nhau một cách xây dựng, thay vì áp đặt mọi thứ bằng một “danh tính tiêu cực”. Họ có thể đặt mục tiêu và cố gắng đạt được thành tích, thay vì bị “tê liệt” bởi cảm giác kém cỏi hoặc sự trì hoãn kinh niên.
Ở tuổi vị thành niên, nhận dạng giới tính cũng bắt đầu được thiết lập (về sự khác nhau giữa nam và nữ). Các thanh thiếu niên trong giai đoạn này cũng thường tìm kiếm cho mình một hình mẫu lý tưởng từ nhiều nguồn khác nhau (một người truyền cảm hứng, idol, v.v…), từ đó hình thành một bộ tính cách phù hợp với nhu cầu của xã hội.
Ở giai đoạn này, nếu không thể vượt qua cuộc khủng hoảng, chúng ta có thể mắc nhiều căn bệnh tâm lý như trầm cảm, hay rối loạn nhân cách chống đối xã hội (Antisocial personality disorder), v.v…
6: Học về tình thân và sự cô độc (Hình thành tình yêu)
Khi một người trưởng thành có đủ sự tự tin, kỹ năng, sự tự chủ và niềm tin vào tương lai tốt đẹp, họ có thể dễ dàng cảm thấy an toàn khi gần gũi thân mật với người khác. Trải nghiệm tình cảm lành mạnh sẽ có thể giúp họ có một tình yêu đẹp đẽ, hay một người bạn thân thiết lâu dài.
Ngược lại, sự hoài nghi và mặc cảm, cùng cảm giác thiếu an toàn khiến những người trưởng thành dễ dàng phải đối mặt với cuộc khủng hoảng thứ 6: cuộc khủng hoảng về tình yêu và sự cô độc. Khi liên tục phải trải qua các mối quan hệ độc hại hoặc không thể kết nối với người khác, thì đây là một cái kết không thể tránh.
7: Học về cách quan tâm, sống có ích và sự ích kỷ (Hình thành sự chăm sóc)
Ở tuổi trưởng thành, cuộc khủng hoảng tâm lý xã hội đến với nhiều mặt khác nhau: từ ý thức trong hôn nhân, quyền làm cha mẹ, cho tới ý thức làm việc có trách nhiệm. Bài học về sự quan tâm chăm sóc sẽ trở nên rõ ràng nhất khi một người có con và học cách nuôi dạy con cái của họ.
Người đã vượt qua những cuộc khủng hoảng trước đó, có thể trao cho con cái họ một môi trường an toàn và lành mạnh để phát triển. Ngoài ra, họ cũng tham gia đóng góp cho cộng đồng, thông qua việc luôn hoàn thành tốt công việc, hoặc thực hiện các hoạt động có ích. Ở giai đoạn này, một người trưởng thành sẽ có mức độ hài lòng với cuộc sống cao hơn và hạnh phúc hơn
Ngược lại, việc thiếu hụt một nền tảng tâm lý vững chắc, sẽ khiến một người trưởng thành trở nên trì trệ. Họ sẽ sống cô độc, và không kết nối được với gia đình hay xã hội. Từ đó, họ sẽ ít cống hiến hơn, cũng như thiếu hành vi quan tâm chăm sóc người khác. Đó là thời điểm một người có thể phải trải qua “khủng hoảng tuổi trung niên”, bởi khi nhìn lại, họ sẽ chỉ thấy hối tiếc và không hài lòng với cuộc sống của mình.
8: Sự toàn vẹn và sự tuyệt vọng
Nếu bảy cuộc khủng hoảng tâm lý xã hội trên được giải quyết thành công, thì một người trưởng thành sẽ đạt được đến trạng thái tâm lý cân bằng, toàn vẹn.
Họ có lòng tin tưởng vào cuộc sống, và dám thử sức với những điều mới mẻ. Họ làm việc chăm chỉ và tìm thấy một vai trò của riêng mình trong cuộc sống, cũng như trở thành một cá thể hạnh phúc.
Người trưởng thành toàn vẹn có thể thân mật yêu thương mọi người mà không cảm thấy căng thẳng, tội lỗi, hay hối hận. Họ cảm thấy tự hào về những điều mình gây dựng được, như gia đình, tình yêu, bạn bè, con cái, công việc, hay sở thích cá nhân. Ngược lại, những người không thể vượt qua những cuộc khủng hoảng trước, sẽ có thể trở nên tuyệt vọng, thiếu niềm tin vào cuộc sống, dẫn đến nhiều bệnh lý về tinh thần và thể chất.
Dịch: Helen Le
Cosmic Writer
Comments